Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裏( lý ) 表( biểu )
Âm Hán Việt của 裏表 là "lý biểu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裏 [lý ] 表 [biểu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裏表 là うらおもて [uraomote]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うら‐うえ〔‐うへ〕【裏▽表】 読み方:うらうえ 1裏と表が入れ替わること。あべこべ。反対。「其言葉とは—に」〈花袋・生〉 2裏と表。「墨のいと黒う、薄く、くだり狭(せば)に、(紙ノ)—書き乱りたるを」〈枕・二九四〉 3前後・左右・上下など相対する物事の両方。あちらこちら。「ふたりを—に置きてこそなぐさみつるに」〈平家・一二〉 #うら‐おもて【裏表】 読み方:うらおもて 1物の 表面と裏面。「紙の—」 2表面に現れている事柄と、裏に隠されている事情。表面と内情。「業界の—に通じている」 3一つの事柄が呈する、一見 異なって 見える二つの様相。「過保護も放任も親の自信の無さの—である」 4人の見ているところと見ていないところとで、態度・行動が違うこと。かげひなた。「—のある人間」 5裏を表側にすること。裏返し。「靴下を—にはく」 6裏と表ほどかけ離れていること。全然違うこと。正反対。「其の事は愚僧も聞いていまするが、世間の沙汰とは—」〈浄・八百屋お七〉 #裏表 歴史民俗用語辞典 読み方:ウラウエ(uraue)うらおもて、両側、左右などの意。Similar words :逆 逆さ 裏腹 反対 あべこべ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt trái, hai mặt, bên trong bên ngoài