Âm Hán Việt của 裏腹 là "lý phúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裏 [lý] 腹 [phúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裏腹 là うらはら [urahara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うら‐はら【裏腹】 読み方:うらはら [名・形動] 1背と腹。また、裏と表。 2背中合わせ。隣り合わせの関係であること。「死と—の危険な仕事」 3相反していること。また、そのさま。逆さま。反対。あべこべ。「気持ちと—な言葉」 Similar words: 逆倒あべこべ