Âm Hán Việt của 裏手 là "lý thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裏 [lý] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裏手 là うらて [urate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うら‐て【裏手】 読み方:うらて 建物などの、裏のほう。後ろのほう。背後。「家の―に回る」 Similar words: 背面裏面陰裡面後面