Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裁( tài ) 決( quyết )
Âm Hán Việt của 裁決 là "tài quyết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裁 [tài] 決 [quyết]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裁決 là さいけつ [saiketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐けつ【裁決】 読み方:さいけつ [名](スル) 1その物事がよいか悪いかを裁いて決定すること。また、それを申し渡すこと。「―を仰ぐ」「どちらが正しいか先生に―してもらう」 2審査請求または再審査請求に対し、行政庁が判断を与える行為。また、その決定。 # ウィキペディア(Wikipedia) 裁決 裁決(さいけつ)とは、行政庁の法律上の争訟に対する裁断行為である。特に、行政不服審査法では、審査請求又は再審査請求に対してする裁断行為を呼んでいる。異議申立てに対する裁断行為は決定と呼ばれる。裁定ともいう。Similar words :裁き 鑑定 決議 ジャッジメント 判定
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyết định, sự phán xét, phán quyết