Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)裁(tài) ち(chi) 方(phương)Âm Hán Việt của 裁ち方 là "tài chi phương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裁 [tài] ち [chi] 方 [phương]
Cách đọc tiếng Nhật của 裁ち方 là たちかた [tachikata]
三省堂大辞林第三版たちかた[3]【裁(ち)方】布・革・紙などを適当な寸法に裁ち切る方法。
cắt, cách cắt