Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裁( tài ) ち( chi ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 裁ち方 là "tài chi phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裁 [tài ] ち [chi ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裁ち方 là たちかた [tachikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たちかた[3]【裁(ち)方】 布・革・紙などを適当な寸法に裁ち切る方法。 #デジタル大辞泉 たち‐かた【裁(ち)方】 読み方:たちかた 布地を裁断する方法。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắt, cách cắt