Âm Hán Việt của 裁する là "tài suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裁 [tài] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裁する là さいする [saisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい・する【裁する】 読み方:さいする [動サ変][文]さい・す[サ変] 1布などを裁断する。「余が敝袍は俸禄を偸まずして之を―・し」〈服部誠一訳・春窓綺話〉 2判定する。さばく。「一家の主人にてありながら自ら家政を―・するの権なしとは」〈福沢・福翁百話〉 3手紙や文章を書く。「返書を―・する時」〈荷風・濹東綺譚〉 Similar words: 切抜く切りぬく切り取る断裁裁断