Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 裁( tài ) き( ki )
Âm Hán Việt của 裁き là "tài ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
裁 [tài] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 裁き là さばき [sabaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さばき[1][3]【裁き】 〔動詞「裁く」の連用形から〕 正邪・理非の判断をすること。また、その判断。審判。裁断。「-が下る」「-を受ける」 #デジタル大辞泉 さばき【裁き/×捌き】 読み方:さばき 1(裁き)理非を明らかにすること。裁判。審判。「法の―を受ける」「神の―が下る」 2手先を使って物事をうまく取り扱うこと。「袱紗(ふくさ)―」「鋏(はさみ)の―がまるで下手なくせに」〈高見・故旧忘れ得べき〉 3ごたごたした物事を処理したり管理したりすること。 4囲碁で、弱い石や孤立した石の始末をうまくつけること。 5将棋で、局面を進展させるために、駒を十分に活用し働かせること。 6連歌・連句の席で、一座の宗匠が付句の運びがうまくいくように指導すること。Similar words :審判 判断力 分別 鑑識 判断
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xét xử, phán quyết, xét xử công bằng, quyết định, xử án