Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 被( bị ) う( u )
Âm Hán Việt của 被う là "bị u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
被 [bí, bị] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 被う là おおう [oou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おお・う:おほふ[0][2]【覆う・被▽う・蔽▽う・蓋▽う・掩▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「覆(お)ふ」に継続の助動詞「ふ」の付いた語〕 ①物の上や外側に他の物をかぶせる。また、そうして守る。「車をシートで-・う」「耳を-・いたくなるような金属音」「事故の現場は目を-・うばかりの惨状であった」「目に髪の-・へるをかきはやらで/枕草子:151」 ②一面に広がって包む。「夜の霧がロンドンの街を-・っていた」「人々の熱気が会場を-・う」 ③本当の事がわからないように、つつみかくす。「彼の失敗は-・うべくもない事実だ」「自分の非を-・おうとして、言い逃れをする」 ④(「一言でおおう」の形で)すべてをつつみ含む。全体を言い表す。「彼の思想は一言で-・えば…である」 [可能]おおえるSimilar words :蓋う 被う 蔽う 遮蔽 掩う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
che, phủ, bao phủ, bọc lại, đậy lại