Âm Hán Việt của 衰退 là "suy thoái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衰 [suy, súy, thôi] 退 [thoái, thối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衰退 là すいたい [suitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい‐たい【衰退/衰×頽】 読み方:すいたい [名](スル)勢いや活力が衰え弱まること。衰微。凋落(ちょうらく)。「産業が—する」 Similar words: 衰微減衰減ずる減退低まる