Âm Hán Việt của 衰 là "suy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衰 [suy, súy, thôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衰 là すい [sui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すい【衰】 読み方:すい [常用漢字] [音]スイ(呉)(漢) [訓]おとろえる物事の勢いや力が弱くなる。「衰弱・衰勢・衰退・衰微/減衰・盛衰・老衰」 Similar words: 弱化衰え弱り