Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 表( biểu ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 表面 là "biểu diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
表 [biểu ] 面 [diện , miến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 表面 là ひょうめん [hyoumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おもて‐めん【表面】 読み方:おもてめん 1両面に印刷または刻印された紙や硬貨・メダルなどの、表にあたる側。柄や模様がない場合でもいう。ひょうめん。⇔裏面。 2アナログレコードやカセットテープなどのA面のこと。⇔裏面。 3コンピューターゲームなどで、公に用意されたステージ(面)。本編にあたる部分。裏面に対していう。 #ひょう‐めん〔ヘウ‐〕【表面】 読み方:ひょうめん 1物の 外側をなす面。おもて。「月の—」「液体の—」⇔裏面。 2物事の、外から見える部分。表立つところ。うわべ。「—を飾る」「事が—に出る」「—的な見方」⇔裏面。Similar words :表層 外面 表
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bề mặt, mặt ngoài, mặt phẳng, biểu hiện bên ngoài