Âm Hán Việt của 表象 là "biểu tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 象 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表象 là ひょうしょう [hyoushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひょうしょう:へうしやう[0]【表象】〔ドイツVorstellung〕 〘哲〙感覚の複合体として心に思い浮かべられる外的対象の像。知覚内容・記憶像など心に生起するもの。直観的な点で概念や理念の非直観作用と異なる。心像。観念。 Similar words: 象徴エンブレム表号旗幟イメージ