Âm Hán Việt của 表札 là "biểu trát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 札 [trát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表札 là ひょうさつ [hyousatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐さつ〔ヘウ‐〕【表札/標札】 読み方:ひょうさつ 居住者の名を記して、家の門や入り口などに掲げる札。 Similar words: 看板