Âm Hán Việt của 表明 là "biểu minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 明 [minh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表明 là ひょうめい [hyoumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひょうめい:へう-[0]【表明】 (名):スル 態度や決意などをはっきりとあらわし示すこと。「反対の態度を-する」 Similar words: 表白発想表現顕現れ