Âm Hán Việt của 表意文字 là "biểu ý văn tự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 意 [ý] 文 [văn, vấn] 字 [tự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表意文字 là ひょういもじ [hyouimoji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょうい‐もじ〔ヘウイ‐〕【表意文字】 読み方:ひょういもじ 文字の分類の一。一つ一つの字が一定の意味をもっている文字。漢字や古代エジプトの象形文字など。意字。→表音文字 Similar words: ヒエログリフ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chữ tượng hình, ký hiệu tượng hình, văn tự tượng hình, hình biểu ý, ký tự hình ảnh