Âm Hán Việt của 表情 là "biểu tình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 情 [tình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表情 là ひょうじょう [hyoujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐じょう〔ヘウジヤウ〕【表情】 読み方:ひょうじょう 1感情や情緒を顔つきや身振りに表すこと。また、その顔つきや身振り。「悲しげな—」「—がくもる」「自分に向って何だか—しているような可憐な花」〈宮本・伸子〉 2一般に、状況・ようす。「全国各地の歳末の—」「被災地の—」 Similar words: 面様面構え身なり形相顔色