Âm Hán Việt của 表徴 là "biểu trưng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 徴 [chủy, trừng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表徴 là ひょうちょう [hyouchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐ちょう〔ヘウ‐〕【表徴/標徴】 読み方:ひょうちょう 1外面にあらわれたしるし。「普通選挙は民主主義の―だ」 2象徴。シンボル。表象。「平和の―」 Similar words: 符号表号合図気配兆候