Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 表( biểu ) 層( tầng )
Âm Hán Việt của 表層 là "biểu tầng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
表 [biểu ] 層 [tằng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 表層 là ひょうそう [hyousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひょう‐そう〔ヘウ‐〕【表層】 読み方:ひょうそう 表面の層。うわべ。「物事の—しか見ていない」 #スラグ用語集 表層 読み方:ひょうそう 【英】:surface course アスファルト舗装において最上部にある層。交通の安全性、快適性などに関する塑性変形輪数、平たん性および浸透水量など舗装の性能指標の値を一定の水準に確保して様々な舗装への要求に応えることである。又、表層は、その厚さ、材質によっては荷重分散能力を考慮しない場合がある。 #道路用語辞典 表層(ひょうそう) アスファルト舗装において、最上部にある層。表層は交通荷重を分散して下部に伝える役目の他、安全で快適な走行がでくるように適当なすべり抵抗性と平坦性が要求される。叉、一般に、緻密で不透水性のものでなければならない。Similar words :外面 表 表面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bề mặt, lớp ngoài, lớp phủ, lớp trên