Âm Hán Việt của 表出 là "biểu xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表出 là ひょうしゅつ [hyoushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐しゅつ〔ヘウ‐〕【表出】 読み方:ひょうしゅつ [名](スル)心の中にあるものが外にあらわれでること。また、あらわしだすこと。「感情を—する」 Similar words: 表明表白