Âm Hán Việt của 表れ là "biểu re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 表れ là あらわれ [araware]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あらわれ:あらはれ[0]【表れ・現れ】 あらわれること。あらわれたもの。「好意の-」 あらわれ〔あらはれ〕【現れ〔現われ〕/表れ〔表われ〕/▽顕れ】 読み方:あらわれ あらわれること。また、あらわれたもの。「日ごろの努力の—だ」「素朴な地方色の—」 Similar words: 表明表白発想表現顕