Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)表(biểu) に(ni) 立(lập) て(te) る(ru)Âm Hán Việt của 表に立てる là "biểu ni lập teru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 表 [biểu] に [ni] 立 [lập] て [te] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 表に立てる là []
三省堂大辞林第三版表に立・てる公然と表面に出して示す。他人にもわかるようにする。⇒ 表
đưa ra công khai, đưa lên bề mặt