Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 表( biểu ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 表する là "biểu su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
表 [biểu] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 表する là ひょうする [hyousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひょう・する〔ヘウする〕【表する】 [動サ変][文]へう・す[サ変]態度や言葉にあらわす。「感謝の意を―・する」 #三省堂大辞林第三版 ひょう・する:へう-[3]【表する】 (動サ変)[文]:サ変へう・す あらわす。「遺憾の意を-・する」「我朝は葦の葉を-・するとぞ/曽我:6」Similar words :表明 描き出す 表現 書き表す 表出
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biểu thị, thể hiện