Âm Hán Việt của 衣料 là "y liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衣 [y, ý] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衣料 là いりょう [iryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐りょう〔‐レウ〕【衣料】 読み方:いりょう 衣服や下着類。また、衣服の材料となる布など。 Similar words: 衣装着類洋服ウエアウェア