Âm Hán Việt của 行楽 là "hành nhạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 楽 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行楽 là こうらく [kouraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐らく〔カウ‐〕【行楽】 読み方:こうらく 山野などに行って遊び楽しむこと。遊山(ゆさん)。「—に出かける」「—客」 Similar words: 遠足回遊修学旅行エクスカーション