Âm Hán Việt của 行方をくらます là "hành phương wokuramasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 方 [phương] を [wo] く [ku] ら [ra] ま [ma] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行方をくらます là ゆくえをくらます [yukuewokuramasu]