Âm Hán Việt của 行政官 là "hành chính quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 政 [chánh, chinh, chính] 官 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 行政官 là ぎょうせいかん [gyouseikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎょうせい‐かん〔ギヤウセイクワン〕【行政官】 読み方:ぎょうせいかん 行政事務に従事する公務員の総称。→司法官 #ウィキペディア(Wikipedia) 行政官 行政官(ぎょうせいかん)は、行政府の職員または職員の官職のひとつ。 Similar words: 事務官官僚