Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 行( hành ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 行ずる là "hành zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
行 [hàng , hành , hạng , hạnh ] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 行ずる là ぎょうずる [gyouzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぎょう・ずる:ぎやう-[3][0]【行ずる】 (動サ変)[文]:サ変ぎやう・ず ①修行する。「道を-・ずる」 ②事を行う。「好事を-・じて前程を問ふことなかれ/徒然:171」 ③歩く。「各七歩を-・じ畢(おわ)りて/今昔:1」 #デジタル大辞泉 ぎょう・ずる〔ギヤウずる〕【行ずる】 読み方:ぎょうずる [動サ変][文]ぎゃう・ず[サ変] 1修行をする。「道を—・ずる」 2行う。 「此の優婆塞(うばそく)善を—・ずる人と聞きて」〈今昔・二・三〉Similar words :為す 成しとげる やる 致す 行なう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thực hiện, tiến hành, làm