Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 行( hành ) き( ki ) 着( trước ) く( ku )
Âm Hán Việt của 行き着く là "hành ki trước ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
行 [hàng , hành , hạng , hạnh ] き [ki ] 着 [trước ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 行き着く là いきつく [ikitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いき‐つ・く【行(き)着く】 読み方:いきつく [動カ五(四)]⇒ゆきつく #ゆき‐つ・く【行(き)着く】 読み方:ゆきつく [動カ五(四)] 1目的地に着く。到着する。いきつく。「道に迷ったすえ、やっと—・く」 2事が最終的な 局面を迎える。限界に達する。いきつく。「事態は—・くところまで来た」 3すっかり酒に酔う。いきつく。「大臣より先へ酒に—・き」〈浮・禁短気・六〉 4すっかり夢中になる。ほれこむ。いきつく。「小田巻といふ太夫、かの男に—・いて」〈浄・嫗山姥〉 5一面にゆきわたって付く。「白き 物の—・かぬ所は、まことにくろき庭に雪のむら消えたる心地し」〈能因本 枕・三〉Similar words :着く 到着 到る 着する 来着
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi đến, tới nơi, đến đích, đạt được