Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 行( hành ) き( ki ) 当( đương ) た( ta ) る( ru )
Âm Hán Việt của 行き当たる là "hành ki đương ta ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
行 [hàng , hành , hạng , hạnh ] き [ki ] 当 [đang , đáng , đương ] た [ta ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 行き当たる là いきあたる [ikiataru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いき‐あた・る【行(き)当(た)る】 読み方:いきあたる [動ラ五(四)]⇒ゆきあたる #ゆき‐あた・る【行(き)当(た)る】 読み方:ゆきあたる [動ラ五(四)] 1進んでいって、ものにぶつかる。いきあたる。「まっすぐ行くと郵便局に—・る」 2むずかしい事態に直面する。また、 対処する 方法がなく窮する。行きづまる。いきあたる。「困難に—・る」Similar words :ぶち当たる 遭う 突き当たる 打っ付かる ぶっ付かる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi đến, đến nơi, gặp phải, chạm trán