Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 行( hành ) き( ki )
Âm Hán Việt của 行き là "hành ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
行 [hàng, hành, hạng, hạnh] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 行き là ゆき [yuki], いき [iki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆき【行き/▽往き】 1目的地に向かって行くこと。また、その時や、その道筋。いき。「―は飛行機にする」「―は雨に降られた」⇔帰り。 2地名のあとに付けて、そこが乗り物の進む目的地であることを表す。いき。「大阪―」 3旅。旅行。「君が―日(け)長くなりぬ奈良路なる山斎(しま)の木立も神(かむ)さびにけり」〈万・八六七〉[下接語]売れ行き・奥行き・唐行き・柄(がら)行き・雲行き・桁(けた)行き・先行き・成り行き・梁(はり)行き・道行き・余所(よそ)行き ###いき【行き/▽往き】 ⇒ゆき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi, sự đi, hành trình