Âm Hán Việt của 血道 là "huyết đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 道 [đáo, đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血道 là ちみち [chimichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐みち【血道】 読み方:ちみち 「血の道」に同じ。 Similar words: 気脈静脈脈絡脈青筋