Âm Hán Việt của 血肉化 là "huyết nhục hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 肉 [nậu, nhụ, nhục] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血肉化 là けつにくか [ketsunikuka]