Âm Hán Việt của 血縁集団 là "huyết duyên tập đoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 縁 [duyên] 集 [tập] 団 [đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血縁集団 là けつえんしゅうだん [ketsuenshuudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けつえん‐しゅうだん〔‐シフダン〕【血縁集団】 読み方:けつえんしゅうだん 血縁関係に基づいて成立している社会集団。家族・氏族などがその代表。広義には姻族をも含めることもある。血縁団体。→地縁集団 Similar words: 一門親族族親一族クラン