Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)血(huyết) 管(quản)Âm Hán Việt của 血管 là "huyết quản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 管 [quản]
Cách đọc tiếng Nhật của 血管 là けっかん [kekkan]
デジタル大辞泉けっ‐かん〔‐クワン〕【血管】読み方:けっかん体内各部に血液を送る管。動脈・静脈・毛細血管に分けられる。#血管英訳・(英)同義/類義語:blood vessel脊椎動物の体液循環に関与する管状構造。Similar words:気脈 静脈 脈絡 脈 血道