Âm Hán Việt của 血生臭い là "huyết sinh xú i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 生 [sanh, sinh] 臭 [khứu, xú] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血生臭い là ちなまぐさい [chinamagusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐なまぐさ・い【血×腥い】 読み方:ちなまぐさい [形][文]ちなまぐさ・し[ク] 1血のにおいがする。「生焼けで、まだ―・い」 2戦争や殺傷事件などで、流血を見るような残酷な状態である。「―・い事件」 Similar words: 血だらけ血まみれ血みどろ血塗れ