Âm Hán Việt của 血塗れ là "huyết đồ re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 塗 [đồ, trà] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血塗れ là ちまみれ [chimamire]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐まぶれ【血▽塗れ】 読み方:ちまぶれ [名・形動]「ちまみれ」の音変化。「—になってたたかった」〈有島・小さき者へ〉 #ち‐まみれ【血▽塗れ】 読み方:ちまみれ [名・形動]からだや衣服などが、一面に血に染まること。また、そのさま。血だらけ。「—な(の)手」 Similar words: 血だらけ血まみれ血みどろ血腥い血なまぐさい