Âm Hán Việt của 血なまぐさい là "huyết namagusai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] な [na] ま [ma] ぐ [gu] さ [sa] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血なまぐさい là ちなまぐさい [chinamagusai]