Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蜂( phong ) の( no ) 巣( sào )
Âm Hán Việt của 蜂の巣 là "phong no sào ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蜂 [phong ] の [no ] 巣 [sào ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蜂の巣 là はちのす [hachinosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はち‐の‐す【蜂の巣】 読み方:はちのす 1ハチが幼虫を育てたり花の蜜などを蓄えたりするために作る巣。一般には、六角形の多数の巣部屋のある、アシナガバチ・スズメバチ・ミツバチなどの巣をいう。《季春》「—をもやす夜のあり谷向ひ/石鼎」 2小さい穴がたくさんあいた状態のたとえ。「機関銃で車が—になる」 3工具の一。鋳鋼製の角形の台で、側面に三角、丸、四角などの穴があけてある。金敷の補助に用いる。 4牛の第二胃。網目状の胃壁が蜂の巣と似ることから。煮込み料理などに向く。→ミノ→センマイ→ギアラ #蜂の巣 隠語大辞典 読み方:はちのす 〔犯〕洗濯物などを盥の中から盗みとること。分類犯Similar words :巣箱 巣
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ ong, tổ của con ong