Âm Hán Việt của 蛮人 là "man nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛮 [man] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蛮人 là ばんじん [banjin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばん‐じん【蛮人】 読み方:ばんじん 野蛮な人。 #ウィキペディア(Wikipedia) 蛮人 南蛮(なんばん)あるいは蛮(ばん)は、四夷のひとつであり、中国大陸を制した朝廷が南方の帰順しない異民族に対して用いた蔑称である。 Similar words: 野蛮人野蛮蛮夷蕃人