Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蛮(man)Âm Hán Việt của 蛮 là "man". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛮 [man]
Cách đọc tiếng Nhật của 蛮 là []
Not found. Looked up at least 3 times.