Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)虫(trùng) 歯(xỉ)Âm Hán Việt của 虫歯 là "trùng xỉ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虫 [trùng] 歯 [xỉ]
Cách đọc tiếng Nhật của 虫歯 là むしば [mushiba]
デジタル大辞泉むし‐ば【虫歯/×齲歯】歯の硬い組織が、口腔内の細菌の作用による食べかすの発酵で溶解し、破壊される状態。また、その歯。虫食い歯。齲歯(うし)。歯科用語