Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)虞
Âm Hán Việt của 虞 là "ngu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
虞 [ngu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虞 là おそれ [osore]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
おそれ[3]【恐れ】
①こわいという気持ち。恐怖。「-をいだく」
②(「虞」とも書く)悪いことが起こるのではないかという心配。懸念。「肺炎を併発する-がある」
③(「畏れ」とも書く)神仏や年長者に対するつつしみ。はばかり。「富士への-にこの度はさしおく/狂言・富士松」
[句項目]恐れ入谷の鬼子母神・恐れをなす
#
デジタル大辞泉
おそれ【恐れ/畏れ/虞】
読み方:おそれ
1(恐れ)こわがる気持ち。恐怖。不安。「将来への漠たる―」
2(畏れ)敬い、かしこまる気持ち。畏怖(いふ)・畏敬(いけい)の念。「神の偉大さに―をいだく」
3(虞)よくないことが起こるかもしれないという心配。懸念。「自殺の―がある」
#
実用日本語表現辞典
惧れ
読み方:おそれ
別表記:虞
心配、懸念。表外漢字であり「恐れ」と表記される場合が多い。
#
ぐ【▽虞】
読み方:ぐ
[常用漢字] [音]グ(呉)(漢) [訓]おそれ
1心配する。おそれる。「虞犯/憂虞」
2おもんぱかる。「不虞」
3古代中国の伝説上の王朝名。「唐虞」[名のり]すけ・もち・やす
#
ウィキペディア(Wikipedia)
虞
虞(ぐ、おそれ)は
Similar words:
危惧 気づかい 患い 憂虞 鬼胎
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sợ hãi, lo lắng