Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蘭( lan ) 麝( xạ )
Âm Hán Việt của 蘭麝 là "lan xạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蘭 [lan] 麝 [xạ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蘭麝 là らんじゃ [ranja]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 らん‐じゃ【×蘭×麝】 読み方:らんじゃ 蘭の花と麝香(じゃこう)の香り。また、よい香り。 #蘭麝 歴史民俗用語辞典 読み方:ランジャ(ranja)蘭の花と麝香の香。[Similar phrases]
芳香(ほうこう) 香気(こうき) アロマ(あろま) 蘭麝(らんじゃ)Similar words :薫香 薫り フレグランス 香気 パフューム
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.