Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蘇( tô ) る( ru )
Âm Hán Việt của 蘇る là "tô ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蘇 [tô] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蘇る là よみがえる [yomigaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よみ‐がえ・る〔‐がへる〕【×蘇る/×甦る】 [動ラ五(四)]《黄泉(よみ)から帰る意》 1死んだもの、死にかけたものが生きかえる。蘇生する。「死者が―・る」 2一度衰退したものが、再び盛んになる。「記憶が―・る」「伝統工芸が現代に―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hồi sinh, sống lại, tỉnh lại, được phục hồi