Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 藉( tạ ) す( su )
Âm Hán Việt của 藉す là "tạ su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
藉 [tạ, tịch] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 藉す là かす [kasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 か・す[0]【貸す・藉▼す】 (動:サ五[四]) ①あとで返してもらう約束で一時的に品物・金を他人に渡したり使わせたりする。⇔借りる「本を-・す」「一万円-・す」「学生に部屋を-・す」 ②自分の知恵や能力を、他人のために使う。《藉》「君の知恵を-・してもらいたい」「会社再建に力を-・す」「手を-・す」「弟に肩を-・してもらって医者へ行った」「耳を-・す(=他人ノ発言ヲ聞ク)」「顔を-・す」〔近世以前は多く「借す」と書いた〕 #三省堂大辞林第三版 いら・す【貸▽す】 (動:サ四) 貸す。⇔いらう「仍りて中戸より以下に-・したまふべし/日本書紀:天武下訓」Similar words :リース 貸下げる 藉す 損料貸し 賃借
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cho vay, cho mượn