Âm Hán Việt của 薬罐 là "dược quán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 罐 [quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薬罐 là やかん [yakan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 や‐かん〔‐クワン〕【▽薬缶/▽薬×鑵】 読み方:やかん 1《もと薬を煎じたところから》湯を沸かすための道具。アルマイト・銅・ほうろうなどで作った鉄瓶に似たもの。湯沸かし。 2「薬缶頭」の略。 Similar words: 湯釜湯沸かし湯わかし釜ケトル