Âm Hán Việt của 薬局方 là "dược cục phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 局 [cục] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薬局方 là やっきょくほう [yakkyokuhou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やっきょくほう:やく-はう[4][0]【薬局方】 ①その国の重要な医薬品に対して一定の性状および品質の適正化をはかるため、規格・試験法などを記した公定書。 ②「日本薬局方」の略。 Similar words: 定式