Âm Hán Việt của 薫物 là "huân vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薫 [huân] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薫物 là たきもの [takimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たき‐もの【▽薫物/×炷物】 読み方:たきもの 種々の香を調合して作った練り香。また、それをたくこと。 Similar words: 香練り香香木合わせ香アロマ