Âm Hán Việt của 薫染 là "huân nhiễm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薫 [huân] 染 [nhiễm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薫染 là くんせん [kunsen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くんせん[0]【薫染】 (名):スル ①香気が移り、しみこむこと。 ②よい感化を受けること。また、与えること。「五年を独逸(ドイツ)に-せし学者風を喜び/金色夜叉:紅葉」 Similar words: 感化働き掛ける