Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 薄( bạc ) 紅( hồng )
Âm Hán Việt của 薄紅 là "bạc hồng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
薄 [bác, bạc] 紅 [hồng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 薄紅 là うすくれない [usukurenai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うす‐くれない〔‐くれなゐ〕【薄紅】 読み方:うすくれない 薄い紅色。淡紅。 #f0908d/R:240G:144 B:141/C:0 M:50 Y:30 K:0 #うす‐べに【薄紅】 読み方:うすべに 1薄い紅色。 2唇・ほおなどに薄く 引いた紅。Similar words :退紅 褪紅 石竹色 サクラ色 薔薇色
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hồng nhạt, màu hồng phai